Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỡ ngỡ



verb
to feel strange; to surprise

[bỡ ngỡ]
to be new to the surroundings; to be like a fish out of water
những bỡ ngỡ lúc đầu
the first moments when one is still like a fish out of water



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.